Cầu Dao Dạng Khối MCCB LS ABN53c 3P 15A 18kA
Liên hệ
1029
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Ưu điểm MCCB LS ABN Series:
- Chống ngắn mạch, quá tải.
- Thời gian tác động nhanh.
- Kiểu dáng công nghiệp hiện đại.
Ứng dụng MCCB LS ABN Series:
- LS MCCB sử dụng trong hầu hết hệ thống điện công nghiệp như các nhà máy, xí nghiệp, dây chuyền tự động hóa, dây chuyền sản xuất hiện đại.
- Các trạm điện từ hạ thế tới cao thế.
- Trong các công trình xây dựng, văn phòng, các khu nghỉ dưỡng cao cấp, công trình dân dụng, các tòa nhà cao tầng, gia đình, sân bay, cầu cảng...
- Trong các khu thương mại, khu phức hợp, trung tâm thể thao..v..v
Mã MCCB 3P | Dòng cắt (Icu) | Dòng điện (In) | Số cực | Mã MCCB 4P | Dòng cắt (Icu) | Dòng điện (In) | Số cực |
ABN53c | 18kA | 15A | 3P | ABN54c | 18kA | 15A | 4P |
ABN53c | 18kA | 20A | 3P | ABN54c | 18kA | 20A | 4P |
ABN53c | 18kA | 30A | 3P | ABN54c | 18kA | 30A | 4P |
ABN53c | 18kA | 40A | 3P | ABN54c | 18kA | 40A | 4P |
ABN53c | 18kA | 50A | 3P | ABN54c | 18kA | 50A | 4P |
ABN63c | 18KA | 60A | 3P | ABN104c | 22kA | 15A | 4P |
ABN103c | 22kA | 15A | 3P | ABN104c | 22kA | 20A | 4P |
ABN103c | 22kA | 20A | 3P | ABN104c | 22kA | 30A | 4P |
ABN103c | 22kA | 30A | 3P | ABN104c | 22kA | 40A | 4P |
ABN103c | 22kA | 40A | 3P | ABN104c | 22kA | 50A | 4P |
ABN103c | 22kA | 50A | 3P | ABN104c | 22kA | 60A | 4P |
ABN103c | 22kA | 60A | 3P | ABN104c | 22kA | 75A | 4P |
ABN103c | 22kA | 75A | 3P | ABN104c | 22kA | 100A | 4P |
ABN103c | 22kA | 100A | 3P | ABN204c | 30kA | 125A | 4P |
ABN203c | 30kA | 100A | 3P | ABN204c | 30kA | 150A | 4P |
ABN203c | 30kA | 125A | 3P | ABN204c | 30kA | 175A | 4P |
ABN203c | 30kA | 150A | 3P | ABN204c | 30kA | 200A | 4P |
ABN203c | 30kA | 175A | 3P | ABN204c | 30kA | 225A | 4P |
ABN203c | 30kA | 200A | 3P | ABN204c | 30kA | 250A | 4P |
ABN203c | 30kA | 225A | 3P | ABN404c | 42kA | 250A | 4P |
ABN203c | 30kA | 250A | 3P | ABN404c | 42kA | 300A | 4P |
ABN403c | 42kA | 250A | 3P | ABN404c | 42kA | 350A | 4P |
ABN403c | 42kA | 300A | 3P | ABN404c | 42kA | 400A | 4P |
ABN403c | 42kA | 350A | 3P | ABN804c | 45kA | 500A | 4P |
ABN403c | 42kA | 400A | 3P | ABN804c | 45kA | 630A | 4P |
ABN803c | 45kA | 500A | 3P | ABN804c | 45kA | 700A | 4P |
ABN803c | 45kA | 630A | 3P | ABN804c | 45kA | 800A | 4P |
ABN803c | 45kA | 700A | 3P | ||||
ABN803c | 45kA | 800A | 3P |
Kích thước MCCB LS ABN53c: